Nghĩa của từ "take to your heels" trong tiếng Việt.
"take to your heels" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take to your heels
US /teɪk tu jʊər hiːlz/
UK /teɪk tu jʊər hiːlz/

Thành ngữ
1.
bỏ chạy, chạy trốn
to run away from something or someone, especially in fear
Ví dụ:
•
When the alarm sounded, everyone took to their heels.
Khi chuông báo động vang lên, mọi người đều bỏ chạy.
•
Seeing the police, the thief immediately took to his heels.
Thấy cảnh sát, tên trộm lập tức bỏ chạy.
Học từ này tại Lingoland