Nghĩa của từ "cookie jar" trong tiếng Việt.

"cookie jar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cookie jar

US /ˈkʊk.i ˌdʒɑːr/
UK /ˈkʊk.i ˌdʒɑːr/
"cookie jar" picture

Danh từ

1.

hũ đựng bánh quy

a jar for keeping cookies in

Ví dụ:
My grandmother always kept her homemade chocolate chip cookies in a ceramic cookie jar on the counter.
Bà tôi luôn giữ những chiếc bánh quy sô cô la chip tự làm của mình trong một chiếc hũ đựng bánh quy bằng gốm trên quầy.
The child's hand was caught in the cookie jar.
Tay đứa trẻ bị kẹt trong hũ đựng bánh quy.
2.

nguồn tiền bất hợp pháp, hũ đựng bánh quy (nghĩa bóng)

a source of money or resources that is tempting to take from, often illicitly

Ví dụ:
The politician was accused of having his hand in the public's cookie jar.
Chính trị gia bị buộc tội đã nhúng tay vào hũ đựng bánh quy của công chúng.
He was caught with his hand in the cookie jar, taking money from the company's petty cash.
Anh ta bị bắt quả tang đang nhúng tay vào hũ đựng bánh quy, lấy tiền từ quỹ tiền mặt nhỏ của công ty.
Học từ này tại Lingoland