Nghĩa của từ "smart cookie" trong tiếng Việt.

"smart cookie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smart cookie

US /smɑrt ˈkʊki/
UK /smɑrt ˈkʊki/
"smart cookie" picture

Thành ngữ

1.

người thông minh, người tài giỏi

an intelligent and capable person

Ví dụ:
She's a really smart cookie; she figured out the solution in no time.
Cô ấy là một người rất thông minh; cô ấy đã tìm ra giải pháp ngay lập tức.
You have to be a smart cookie to succeed in this competitive industry.
Bạn phải là một người thông minh để thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh này.
Học từ này tại Lingoland