Nghĩa của từ ruse trong tiếng Việt.
ruse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ruse
US /ruːz/
UK /ruːz/
Danh từ
1.
mưu mẹo
a trick intended to deceive someone:
Ví dụ:
•
It was just a ruse to distract her while his partner took the money.
Học từ này tại Lingoland