Nghĩa của từ contractual trong tiếng Việt.
contractual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contractual
US /kənˈtræk.tʃu.əl/
UK /kənˈtræk.tʃu.əl/

Tính từ
1.
thuộc về hợp đồng, theo hợp đồng
of or relating to a contract or contracts
Ví dụ:
•
The company has a contractual obligation to deliver the goods by Friday.
Công ty có nghĩa vụ hợp đồng phải giao hàng trước thứ Sáu.
•
They are bound by a strict contractual agreement.
Họ bị ràng buộc bởi một thỏa thuận hợp đồng chặt chẽ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: