Nghĩa của từ agreed trong tiếng Việt.
agreed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
agreed
US /əˈɡriːd/
UK /əˈɡriːd/

Tính từ
1.
đã thống nhất, đã đồng ý
accepted by all parties
Ví dụ:
•
The terms of the contract were mutually agreed.
Các điều khoản của hợp đồng đã được hai bên thống nhất.
•
We have an agreed plan for the project.
Chúng tôi có một kế hoạch đã được thống nhất cho dự án.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
đã đồng ý, đã thống nhất
past tense and past participle of agree
Ví dụ:
•
They agreed to meet at noon.
Họ đã đồng ý gặp nhau vào buổi trưa.
•
Everyone agreed that it was a good idea.
Mọi người đều đồng ý rằng đó là một ý kiến hay.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: