Nghĩa của từ covenanted trong tiếng Việt.
covenanted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
covenanted
Động từ
1.
giao ước
to make a formal agreement or promise:
Ví dụ:
•
We covenant together to support each other.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: