Nghĩa của từ contractually trong tiếng Việt.
contractually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contractually
US /kənˈtræk.tʃu.ə.li/
UK /kənˈtræk.tʃu.ə.li/

Trạng từ
1.
theo hợp đồng, về mặt hợp đồng
in a way that relates to or is determined by a contract
Ví dụ:
•
The company is contractually obligated to provide the service.
Công ty có nghĩa vụ theo hợp đồng để cung cấp dịch vụ.
•
He is contractually bound by the terms of the agreement.
Anh ấy bị ràng buộc theo hợp đồng bởi các điều khoản của thỏa thuận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: