Nghĩa của từ repeatedly trong tiếng Việt.
repeatedly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
repeatedly
US /rɪˈpiː.t̬ɪd.li/
UK /rɪˈpiː.t̬ɪd.li/

Trạng từ
1.
liên tục, nhiều lần
again and again; many times
Ví dụ:
•
He repeatedly tried to call her, but she didn't answer.
Anh ấy liên tục gọi cho cô ấy, nhưng cô ấy không trả lời.
•
The teacher repeatedly reminded the students about the deadline.
Giáo viên liên tục nhắc nhở học sinh về thời hạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland