Nghĩa của từ contestant trong tiếng Việt.

contestant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contestant

US /kənˈtes.t̬ənt/
UK /kənˈtes.t̬ənt/
"contestant" picture

Danh từ

1.

thí sinh, người dự thi

a person who takes part in a contest or competition

Ví dụ:
Each contestant had to perform a song.
Mỗi thí sinh phải trình diễn một bài hát.
The game show host introduced the next contestant.
Người dẫn chương trình trò chơi giới thiệu thí sinh tiếp theo.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: