Nghĩa của từ contained trong tiếng Việt.
contained trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contained
Động từ
1.
chứa đựng
have or hold (someone or something) within.
Ví dụ:
•
coffee cans that once contained a full pound of coffee
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland