Nghĩa của từ containing trong tiếng Việt.

containing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

containing

Động từ

1.

chứa đựng

have or hold (someone or something) within.

Ví dụ:
coffee cans that once contained a full pound of coffee
Từ đồng nghĩa:
2.

chứa đựng

control or restrain (oneself or a feeling).

Ví dụ:
she was scarcely able to contain herself as she waited to spill the beans
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: