Nghĩa của từ vanquish trong tiếng Việt.

vanquish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vanquish

US /ˈvæŋ.kwɪʃ/
UK /ˈvæŋ.kwɪʃ/
"vanquish" picture

Động từ

1.

đánh bại, chinh phục

defeat thoroughly

Ví dụ:
The knight set out to vanquish the dragon.
Hiệp sĩ lên đường để đánh bại con rồng.
They hope to vanquish their opponents in the upcoming election.
Họ hy vọng sẽ đánh bại đối thủ trong cuộc bầu cử sắp tới.
Học từ này tại Lingoland