Nghĩa của từ connote trong tiếng Việt.

connote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

connote

US /kəˈnoʊt/
UK /kəˈnoʊt/
"connote" picture

Động từ

1.

bao hàm ý nghĩa, ngụ ý, ám chỉ

imply or suggest (an idea or feeling) in addition to the literal or primary meaning

Ví dụ:
The word 'home' may connote warmth and comfort.
Từ 'nhà' có thể bao hàm ý nghĩa ấm áp và thoải mái.
His silence seemed to connote disapproval.
Sự im lặng của anh ấy dường như bao hàm ý nghĩa không đồng tình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: