connote
US /kəˈnoʊt/
UK /kəˈnoʊt/

1.
bao hàm ý nghĩa, ngụ ý, ám chỉ
imply or suggest (an idea or feeling) in addition to the literal or primary meaning
:
•
The word 'home' may connote warmth and comfort.
Từ 'nhà' có thể bao hàm ý nghĩa ấm áp và thoải mái.
•
His silence seemed to connote disapproval.
Sự im lặng của anh ấy dường như bao hàm ý nghĩa không đồng tình.