Nghĩa của từ congratulation trong tiếng Việt.

congratulation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

congratulation

US /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/
UK /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/
"congratulation" picture

Danh từ

1.

lời chúc mừng, sự chúc mừng

the act of congratulating or the state of being congratulated

Ví dụ:
She received many messages of congratulation on her promotion.
Cô ấy nhận được nhiều lời chúc mừng về việc thăng chức.
A round of applause for the team in congratulation of their victory.
Một tràng pháo tay cho đội để chúc mừng chiến thắng của họ.
Học từ này tại Lingoland