Nghĩa của từ congratulations trong tiếng Việt.
congratulations trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
congratulations
US /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz, -ˌɡrædʒ-/
UK /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz, -ˌɡrædʒ-/

Từ cảm thán
1.
chúc mừng, lời chúc mừng
an expression of praise for an achievement or good wishes on a special occasion
Ví dụ:
•
Congratulations on your new job!
Chúc mừng công việc mới của bạn!
•
She received many congratulations after winning the award.
Cô ấy nhận được nhiều lời chúc mừng sau khi giành giải thưởng.
Danh từ số nhiều
1.
lời chúc mừng, sự chúc mừng
the act of congratulating someone
Ví dụ:
•
A round of congratulations for the winning team!
Một tràng chúc mừng cho đội chiến thắng!
•
He extended his sincere congratulations to the newlyweds.
Anh ấy gửi lời chúc mừng chân thành đến cặp đôi mới cưới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: