Nghĩa của từ conformance trong tiếng Việt.
conformance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conformance
US /kənˈfɔːr.məns/
UK /kənˈfɔːr.məns/

Danh từ
1.
sự tuân thủ, sự phù hợp, sự tương ứng
the act or state of conforming, especially to a rule or standard
Ví dụ:
•
The product achieved full conformance with safety regulations.
Sản phẩm đạt được sự tuân thủ hoàn toàn với các quy định an toàn.
•
Regular audits ensure conformance to quality standards.
Các cuộc kiểm toán thường xuyên đảm bảo sự tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: