Nghĩa của từ "in conformity with" trong tiếng Việt.
"in conformity with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in conformity with
US /ɪn kənˈfɔːrmɪti wɪθ/
UK /ɪn kənˈfɔːrmɪti wɪθ/

Cụm từ
1.
phù hợp với, tuân thủ
in agreement or accordance with; following or obeying
Ví dụ:
•
The building was constructed in conformity with safety regulations.
Tòa nhà được xây dựng phù hợp với các quy định an toàn.
•
His actions were in conformity with his beliefs.
Hành động của anh ấy phù hợp với niềm tin của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: