Nghĩa của từ conflagration trong tiếng Việt.
conflagration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conflagration
US /ˌkɑːn.fləˈɡreɪ.ʃən/
UK /ˌkɑːn.fləˈɡreɪ.ʃən/

Danh từ
1.
đám cháy lớn, hỏa hoạn lớn
an extensive fire which destroys a great deal of land or property
Ví dụ:
•
The city was devastated by a massive conflagration.
Thành phố bị tàn phá bởi một đám cháy lớn.
•
Forest fires can quickly turn into a dangerous conflagration.
Cháy rừng có thể nhanh chóng biến thành một đám cháy lớn nguy hiểm.
2.
xung đột, chiến tranh
a large-scale conflict or war
Ví dụ:
•
The political tensions threatened to ignite a regional conflagration.
Căng thẳng chính trị đe dọa châm ngòi một cuộc xung đột khu vực.
•
The historian described the war as a global conflagration.
Nhà sử học mô tả cuộc chiến là một cuộc xung đột toàn cầu.
Học từ này tại Lingoland