Nghĩa của từ confide trong tiếng Việt.

confide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confide

US /kənˈfaɪd/
UK /kənˈfaɪd/

Động từ

1.

tâm sự

to tell something secret or personal to someone who you trust not to tell anyone else:

Ví dụ:
He confided (to her) that his hair was not his own.
Học từ này tại Lingoland