Nghĩa của từ conditional trong tiếng Việt.
conditional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conditional
US /kənˈdɪʃ.ən.əl/
UK /kənˈdɪʃ.ən.əl/

Tính từ
1.
có điều kiện
subject to one or more conditions or requirements being met; made or granted on certain terms
Ví dụ:
•
The offer is conditional on a satisfactory inspection.
Lời đề nghị là có điều kiện dựa trên một cuộc kiểm tra đạt yêu cầu.
•
Their approval is conditional on us meeting all the requirements.
Sự chấp thuận của họ là có điều kiện nếu chúng ta đáp ứng tất cả các yêu cầu.
Từ đồng nghĩa:
2.
có điều kiện
(of a statement, proposition, etc.) involving or expressing a condition
Ví dụ:
•
A conditional sentence often uses 'if' or 'unless'.
Một câu điều kiện thường sử dụng 'nếu' hoặc 'trừ khi'.
•
The logic statement is conditional, depending on the input.
Câu lệnh logic là có điều kiện, tùy thuộc vào đầu vào.
Danh từ
1.
mệnh đề điều kiện, liên từ điều kiện
a conditional clause or conjunction
Ví dụ:
•
In grammar, 'if' is a common conditional.
Trong ngữ pháp, 'nếu' là một từ điều kiện phổ biến.
•
The programmer used a conditional to control the flow of the program.
Lập trình viên đã sử dụng một câu lệnh điều kiện để kiểm soát luồng của chương trình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: