Nghĩa của từ "conceptual art" trong tiếng Việt.
"conceptual art" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conceptual art
US /kənˈsep.tʃu.əl ɑːrt/
UK /kənˈsep.tʃu.əl ɑːrt/

Danh từ
1.
nghệ thuật khái niệm
art in which the idea or concept behind the work is more important than the finished art object, if there is one
Ví dụ:
•
Marcel Duchamp is often considered a pioneer of conceptual art.
Marcel Duchamp thường được coi là người tiên phong của nghệ thuật khái niệm.
•
Many contemporary artists explore themes of identity and society through conceptual art.
Nhiều nghệ sĩ đương đại khám phá các chủ đề về bản sắc và xã hội thông qua nghệ thuật khái niệm.
Học từ này tại Lingoland