Nghĩa của từ "the performing arts" trong tiếng Việt.
"the performing arts" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the performing arts
US /ðə pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrts/
UK /ðə pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrts/

Danh từ
1.
nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật sân khấu
forms of creative activity that are performed in front of an audience, such as drama, music, and dance
Ví dụ:
•
She has a passion for the performing arts, especially ballet.
Cô ấy có niềm đam mê với nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là múa ba lê.
•
The new cultural center will host various events in the performing arts.
Trung tâm văn hóa mới sẽ tổ chức nhiều sự kiện khác nhau về nghệ thuật biểu diễn.
Học từ này tại Lingoland