Nghĩa của từ "computer science" trong tiếng Việt.
"computer science" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
computer science
US /kəmˈpjuː.tər ˌsaɪəns/
UK /kəmˈpjuː.tər ˌsaɪəns/

Danh từ
1.
khoa học máy tính, tin học
the study of the principles and use of computers
Ví dụ:
•
She is majoring in computer science at the university.
Cô ấy đang học chuyên ngành khoa học máy tính tại trường đại học.
•
Advances in computer science have revolutionized many industries.
Những tiến bộ trong khoa học máy tính đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland