computing
US /kəmˈpjuː.t̬ɪŋ/
UK /kəmˈpjuː.t̬ɪŋ/

1.
điện toán, khoa học máy tính
the use or operation of computers
:
•
Modern computing has revolutionized many industries.
Điện toán hiện đại đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp.
•
She is studying computing at university.
Cô ấy đang học điện toán tại trường đại học.