Nghĩa của từ complexion trong tiếng Việt.
complexion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
complexion
US /kəmˈplek.ʃən/
UK /kəmˈplek.ʃən/

Danh từ
1.
làn da, sắc da, nước da
the natural color, texture, and appearance of the skin, especially of the face
Ví dụ:
•
She has a fair complexion and rosy cheeks.
Cô ấy có làn da trắng và đôi má hồng hào.
•
His outdoor job gave him a tanned complexion.
Công việc ngoài trời đã mang lại cho anh ấy một làn da rám nắng.
Từ đồng nghĩa:
2.
bản chất, tính chất, diện mạo
the general character or nature of something
Ví dụ:
•
The political complexion of the country has changed dramatically.
Bản chất chính trị của đất nước đã thay đổi đáng kể.
•
The new evidence altered the entire complexion of the case.
Bằng chứng mới đã thay đổi toàn bộ bản chất của vụ án.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland