Nghĩa của từ commis trong tiếng Việt.
commis trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commis
US /ˈkɑː.mi/
UK /ˈkɑː.mi/

Danh từ
1.
thư ký tập sự, trợ lý, nhân viên cấp dưới
a junior clerk or assistant, especially in a French office or shop
Ví dụ:
•
The young commis diligently filed the documents.
Người thư ký trẻ tuổi đã cẩn thận sắp xếp tài liệu.
•
She started her career as a commis in a Parisian boutique.
Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một thư ký tại một cửa hàng thời trang ở Paris.
Từ đồng nghĩa:
2.
phụ bếp, đầu bếp tập sự, trợ lý bếp
a chef in training, typically working under a more experienced chef in a professional kitchen
Ví dụ:
•
The young commis carefully chopped the vegetables for the soup.
Người phụ bếp trẻ tuổi cẩn thận thái rau củ để nấu súp.
•
He started as a commis and worked his way up to head chef.
Anh ấy bắt đầu với vai trò phụ bếp và dần thăng tiến lên vị trí bếp trưởng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: