Nghĩa của từ commentator trong tiếng Việt.

commentator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commentator

US /ˈkɑː.mən.teɪ.t̬ɚ/
UK /ˈkɑː.mən.teɪ.t̬ɚ/
"commentator" picture

Danh từ

1.

bình luận viên, nhà phân tích

a person who describes an event or gives an opinion on it on television or radio

Ví dụ:
The sports commentator provided a lively description of the game.
Bình luận viên thể thao đã đưa ra mô tả sống động về trận đấu.
She works as a political commentator for a major news channel.
Cô ấy làm bình luận viên chính trị cho một kênh tin tức lớn.
2.

người chú giải, người bình luận

a person who writes comments or annotations on a text or document

Ví dụ:
The scholar acted as a commentator on ancient manuscripts.
Học giả đóng vai trò là người chú giải các bản thảo cổ.
She is a well-known commentator on legal texts.
Cô ấy là một người chú giải nổi tiếng về các văn bản pháp luật.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: