Nghĩa của từ pundit trong tiếng Việt.
pundit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pundit
US /ˈpʌn.dɪt/
UK /ˈpʌn.dɪt/
Danh từ
1.
học giả gỏi về triết học, học giả giỏi về luật
an expert in a particular subject or field who is frequently called on to give opinions about it to the public.
Ví dụ:
•
a globe-trotting financial pundit
2.
học giả gỏi về triết học, học giả giỏi về luật
variant spelling of
Học từ này tại Lingoland