Nghĩa của từ commentate trong tiếng Việt.
commentate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commentate
US /ˈkɑː.mən.teɪt/
UK /ˈkɑː.mən.teɪt/

Động từ
1.
bình luận, thuyết minh
to provide a commentary on an event or broadcast
Ví dụ:
•
He will commentate on the football match.
Anh ấy sẽ bình luận trận đấu bóng đá.
•
She was asked to commentate on the fashion show.
Cô ấy được yêu cầu bình luận về buổi trình diễn thời trang.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: