reporter
US /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/
UK /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/

1.
phóng viên, nhà báo
a person who reports news for a newspaper, magazine, or broadcasting company
:
•
The reporter interviewed the eyewitnesses at the scene.
Phóng viên đã phỏng vấn các nhân chứng tại hiện trường.
•
She dreams of becoming a foreign correspondent and traveling the world as a reporter.
Cô ấy mơ ước trở thành phóng viên nước ngoài và đi khắp thế giới với tư cách là một phóng viên.