commendable
US /kəˈmen.də.bəl/
UK /kəˈmen.də.bəl/

1.
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng biểu dương
deserving praise; laudable
:
•
Her efforts to help the community were truly commendable.
Những nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng thực sự đáng khen ngợi.
•
He showed commendable bravery in the face of danger.
Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm đáng khen ngợi khi đối mặt với nguy hiểm.