Nghĩa của từ commendable trong tiếng Việt.
commendable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commendable
US /kəˈmen.də.bəl/
UK /kəˈmen.də.bəl/

Tính từ
1.
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng biểu dương
deserving praise; laudable
Ví dụ:
•
Her efforts to help the community were truly commendable.
Những nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng thực sự đáng khen ngợi.
•
He showed commendable bravery in the face of danger.
Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm đáng khen ngợi khi đối mặt với nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: