meritorious

US /ˌmer.əˈtɔːr.i.əs/
UK /ˌmer.əˈtɔːr.i.əs/
"meritorious" picture
1.

đáng khen ngợi, có công

deserving reward or praise

:
She received an award for her meritorious service to the community.
Cô ấy đã nhận được một giải thưởng cho sự phục vụ đáng khen ngợi của mình cho cộng đồng.
The student's meritorious efforts earned him a scholarship.
Những nỗ lực đáng khen ngợi của sinh viên đã giúp anh ấy giành được học bổng.