Nghĩa của từ laudable trong tiếng Việt.
laudable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
laudable
US /ˈlɑː.də.bəl/
UK /ˈlɑː.də.bəl/

Tính từ
1.
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi
deserving praise and commendation
Ví dụ:
•
Her efforts to help the homeless were truly laudable.
Những nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ người vô gia cư thực sự đáng khen ngợi.
•
The team's commitment to environmental protection is highly laudable.
Cam kết của đội đối với việc bảo vệ môi trường là rất đáng khen ngợi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland