laudable

US /ˈlɑː.də.bəl/
UK /ˈlɑː.də.bəl/
"laudable" picture
1.

đáng khen ngợi, đáng ca ngợi

deserving praise and commendation

:
Her efforts to help the homeless were truly laudable.
Những nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ người vô gia cư thực sự đáng khen ngợi.
The team's commitment to environmental protection is highly laudable.
Cam kết của đội đối với việc bảo vệ môi trường là rất đáng khen ngợi.