Nghĩa của từ praiseworthy trong tiếng Việt.

praiseworthy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

praiseworthy

US /ˈpreɪzˌwɝː.ði/
UK /ˈpreɪzˌwɝː.ði/

Tính từ

1.

đáng khen ngợi

deserving praise:

Ví dụ:
His actions during the crisis were truly praiseworthy.
Học từ này tại Lingoland