Nghĩa của từ comedy trong tiếng Việt.

comedy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comedy

US /ˈkɑː.mə.di/
UK /ˈkɑː.mə.di/
"comedy" picture

Danh từ

1.

hài kịch, sự hài hước

professional entertainment consisting of jokes and satirical sketches, intended to make an audience laugh

Ví dụ:
The stand-up comedy show was hilarious.
Buổi biểu diễn hài kịch độc thoại rất vui nhộn.
We watched a romantic comedy last night.
Chúng tôi đã xem một bộ phim hài lãng mạn tối qua.
Từ đồng nghĩa:
2.

phim hài, chương trình hài

a play, film, or television program that is intended to make people laugh

Ví dụ:
His latest film is a hilarious comedy.
Bộ phim mới nhất của anh ấy là một phim hài vui nhộn.
The theater group is performing a classic comedy next month.
Nhóm kịch sẽ biểu diễn một vở hài kịch kinh điển vào tháng tới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland