Nghĩa của từ "situation comedy" trong tiếng Việt.
"situation comedy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
situation comedy
US /ˈsɪtʃ.u.eɪ.ʃən ˌkɑː.mə.di/
UK /ˈsɪtʃ.u.eɪ.ʃən ˌkɑː.mə.di/

Danh từ
1.
hài kịch tình huống, sitcom
a type of comedy series on television or radio that features a recurring cast of characters in a common environment, such as a home or workplace, and typically follows their humorous daily lives and interactions
Ví dụ:
•
My favorite situation comedy is about a group of friends living in New York City.
Hài kịch tình huống yêu thích của tôi là về một nhóm bạn sống ở thành phố New York.
•
Many classic situation comedies are still popular today through reruns and streaming services.
Nhiều hài kịch tình huống kinh điển vẫn còn phổ biến ngày nay thông qua các chương trình chiếu lại và dịch vụ phát trực tuyến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: