Nghĩa của từ "come what may" trong tiếng Việt.
"come what may" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come what may
US /kʌm wɑt meɪ/
UK /kʌm wɑt meɪ/

Thành ngữ
1.
dù có chuyện gì xảy ra đi nữa, bất kể điều gì
whatever happens or no matter what difficulties may arise
Ví dụ:
•
We will finish this project, come what may.
Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án này, dù có chuyện gì xảy ra đi nữa.
•
She vowed to support her friend, come what may.
Cô ấy thề sẽ ủng hộ bạn mình, dù có chuyện gì xảy ra đi nữa.
Học từ này tại Lingoland