Nghĩa của từ "come out swinging" trong tiếng Việt.

"come out swinging" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come out swinging

US /kʌm aʊt ˈswɪŋɪŋ/
UK /kʌm aʊt ˈswɪŋɪŋ/
"come out swinging" picture

Thành ngữ

1.

phản ứng dữ dội, ra tay mạnh mẽ, bắt đầu một cách hung hăng

to immediately respond to a situation or argument with great force or aggression

Ví dụ:
When he was accused of cheating, he immediately came out swinging, denying all allegations.
Khi bị buộc tội gian lận, anh ta ngay lập tức phản ứng dữ dội, phủ nhận mọi cáo buộc.
The new CEO decided to come out swinging with a bold new strategy to turn the company around.
CEO mới quyết định ra tay mạnh mẽ với một chiến lược mới táo bạo để vực dậy công ty.
Học từ này tại Lingoland