colourful

US /ˈkʌl.ɚ.fəl/
UK /ˈkʌl.ɚ.fəl/
"colourful" picture
1.

đầy màu sắc, sặc sỡ

having many different colors

:
The garden was full of colourful flowers.
Khu vườn đầy những bông hoa đầy màu sắc.
She wore a very colourful dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy rất sặc sỡ đến bữa tiệc.
2.

đầy màu sắc, sống động, thú vị

full of interest; lively and exciting

:
He has had a very colourful career.
Anh ấy đã có một sự nghiệp rất đầy màu sắc.
The book describes the city's colourful history.
Cuốn sách mô tả lịch sử đầy màu sắc của thành phố.