Nghĩa của từ coloured trong tiếng Việt.

coloured trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coloured

US /ˈkʌl.ɚd/
UK /ˈkʌl.ɚd/
"coloured" picture

Tính từ

1.

có màu, được tô màu

having a color or colors; not black, white, or gray

Ví dụ:
She prefers coloured pencils for her drawings.
Cô ấy thích dùng bút chì màu cho các bức vẽ của mình.
The fabric is beautifully coloured.
Vải được nhuộm màu rất đẹp.
Từ đồng nghĩa:
2.

da màu, không phải da trắng

(of a person or group) wholly or partly of non-white descent

Ví dụ:
The term 'coloured' has been historically used in some regions to refer to people of mixed racial ancestry.
Thuật ngữ 'người da màu' đã được sử dụng trong lịch sử ở một số khu vực để chỉ những người có tổ tiên chủng tộc hỗn hợp.
In South Africa, the term 'Coloured' specifically refers to a distinct ethnic group of mixed ancestry.
Ở Nam Phi, thuật ngữ 'người da màu' đặc biệt dùng để chỉ một nhóm dân tộc riêng biệt có tổ tiên hỗn hợp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: