Nghĩa của từ coiffure trong tiếng Việt.

coiffure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coiffure

US /kwɑːˈfjʊr/
UK /kwɑːˈfjʊr/
"coiffure" picture

Danh từ

1.

kiểu tóc, tóc

a person's hairstyle, typically an elaborate one

Ví dụ:
Her elegant coiffure perfectly complemented her evening gown.
Kiểu tóc thanh lịch của cô ấy hoàn hảo với chiếc váy dạ hội.
The stylist spent hours perfecting the bride's intricate coiffure.
Nhà tạo mẫu đã dành hàng giờ để hoàn thiện kiểu tóc phức tạp của cô dâu.

Động từ

1.

tạo kiểu tóc, làm tóc

to arrange (someone's hair), typically in an elaborate style

Ví dụ:
She asked the hairdresser to coiffure her hair for the ball.
Cô ấy yêu cầu thợ làm tóc tạo kiểu tóc cho cô ấy đi dự tiệc.
The queen's hair was elaborately coiffured for the coronation.
Tóc của nữ hoàng được tạo kiểu công phu cho lễ đăng quang.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland