Nghĩa của từ hairdo trong tiếng Việt.

hairdo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairdo

US /ˈher.duː/
UK /ˈher.duː/
"hairdo" picture

Danh từ

1.

kiểu tóc, kiểu đầu

the style in which someone's hair is cut and arranged

Ví dụ:
She got a new hairdo for the party.
Cô ấy đã làm một kiểu tóc mới cho bữa tiệc.
His elaborate hairdo took hours to create.
Kiểu tóc cầu kỳ của anh ấy mất hàng giờ để tạo kiểu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland