Nghĩa của từ hairstyle trong tiếng Việt.

hairstyle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairstyle

US /ˈher.staɪl/
UK /ˈher.staɪl/
"hairstyle" picture

Danh từ

1.

kiểu tóc, kiểu cắt tóc

the way in which someone's hair is cut or arranged

Ví dụ:
She changed her hairstyle for the party.
Cô ấy đã thay đổi kiểu tóc cho bữa tiệc.
His new hairstyle makes him look younger.
Kiểu tóc mới của anh ấy khiến anh ấy trông trẻ hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland