Nghĩa của từ cognitive trong tiếng Việt.

cognitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cognitive

US /ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv/
UK /ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv/
"cognitive" picture

Tính từ

1.

nhận thức

relating to or involving the mental processes of knowing, perceiving, reasoning, and remembering

Ví dụ:
The study examined the cognitive development of children.
Nghiên cứu đã kiểm tra sự phát triển nhận thức của trẻ em.
Memory is a key aspect of cognitive function.
Trí nhớ là một khía cạnh quan trọng của chức năng nhận thức.
Học từ này tại Lingoland