Nghĩa của từ cerebral trong tiếng Việt.

cerebral trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cerebral

US /ˈser.ə.brəl/
UK /ˈser.ə.brəl/
"cerebral" picture

Tính từ

1.

thuộc về não, thuộc về trí tuệ

relating to the brain or the intellect

Ví dụ:
The patient suffered a cerebral hemorrhage.
Bệnh nhân bị xuất huyết não.
He's a very cerebral person, always thinking deeply.
Anh ấy là một người rất trí tuệ, luôn suy nghĩ sâu sắc.
Học từ này tại Lingoland