Nghĩa của từ "coconut milk" trong tiếng Việt.
"coconut milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coconut milk
US /ˈkoʊkənʌt mɪlk/
UK /ˈkoʊkənʌt mɪlk/

Danh từ
1.
nước cốt dừa
the opaque white liquid extracted from the grated pulp of coconuts, used in cooking.
Ví dụ:
•
She added coconut milk to the curry for a rich flavor.
Cô ấy thêm nước cốt dừa vào món cà ri để có hương vị đậm đà.
•
Many Asian desserts use coconut milk as a base.
Nhiều món tráng miệng châu Á sử dụng nước cốt dừa làm nền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland