Nghĩa của từ "coconut palm" trong tiếng Việt.

"coconut palm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coconut palm

US /ˈkoʊkənʌt pɑːm/
UK /ˈkoʊkənʌt pɑːm/
"coconut palm" picture

Danh từ

1.

cây dừa, dừa

a tall palm tree that grows in tropical regions and produces coconuts

Ví dụ:
The beach was lined with swaying coconut palms.
Bãi biển được bao phủ bởi những hàng dừa đung đưa.
We rested under the shade of a tall coconut palm.
Chúng tôi nghỉ ngơi dưới bóng mát của một cây dừa cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland