Nghĩa của từ co-worker trong tiếng Việt.
co-worker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
co-worker
US /ˌkoʊˈwɜːr.kər/
UK /ˌkoʊˈwɜːr.kər/

Danh từ
1.
đồng nghiệp, cộng sự
a person with whom one works, typically in a professional or office setting
Ví dụ:
•
My co-worker helped me finish the report on time.
Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi hoàn thành báo cáo đúng hạn.
•
She enjoys collaborating with her co-workers on projects.
Cô ấy thích hợp tác với đồng nghiệp trong các dự án.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland