Nghĩa của từ teammate trong tiếng Việt.
teammate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
teammate
US /ˈtiːm.meɪt/
UK /ˈtiːm.meɪt/
Danh từ
1.
đồng đội
Học từ này tại Lingoland
teammate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
đồng đội